Có 2 kết quả:
底气 dǐ qì ㄉㄧˇ ㄑㄧˋ • 底氣 dǐ qì ㄉㄧˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lung capacity
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lung capacity
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence
(2) lung power
(3) stamina
(4) confidence
Bình luận 0